Tên ngành, nghề: Điện công nghiệp
Mã ngành, nghề: 5520227
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Tập trung - Theo niên chế
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở
Thời gian đào tạo: 2 năm
3. Nội dung chương trình:
Mã
MH
MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung
|
11(12)
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH 01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH 05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo
|
76
|
2000
|
560
|
1338
|
102
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
13
|
330
|
145
|
168
|
17
|
MH 07
|
Vẽ kỹ thuật
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MĐ 08
|
Vẽ điện
|
1
|
30
|
10
|
18
|
2
|
MH 09
|
Mạch điện
|
4
|
90
|
45
|
42
|
3
|
MH 10
|
Vật liệu điện
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 11
|
An toàn điện
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MĐ 12
|
Đo lường điện
|
3
|
75
|
30
|
42
|
3
|
MĐ 13
|
Khí cụ điện
|
2
|
45
|
15
|
27
|
3
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên môn nghề
|
63
|
1670
|
415
|
1170
|
85
|
MĐ 14
|
Điện tử cơ bản
|
6
|
150
|
45
|
95
|
10
|
MĐ 15
|
Máy điện 1
|
9
|
240
|
45
|
185
|
10
|
MĐ 16
|
Cung cấp điện
|
3
|
60
|
30
|
26
|
4
|
MĐ 17
|
Kỹ thuật lắp đặt điện
|
6
|
150
|
30
|
110
|
10
|
MĐ 18
|
Thiết bị điện gia dụng
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ 19
|
Trang bị điện 1
|
9
|
240
|
45
|
185
|
10
|
MĐ 20
|
Kỹ thuật xung- số
|
2
|
60
|
20
|
36
|
4
|
MĐ 21
|
Điện tử ứng dụng
|
3
|
75
|
25
|
45
|
5
|
MĐ 22
|
Kỹ thuật cảm biến
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ 23
|
PLC cơ bản
|
3
|
75
|
30
|
39
|
6
|
MĐ 24
|
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ
|
4
|
90
|
30
|
54
|
6
|
MĐ 25
|
Kỹ thuật lạnh
|
5
|
120
|
45
|
67
|
8
|
MĐ 26
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
230
|
10
|
220
|
0
|
|
Tổng cộng
|
87
|
2255
|
654
|
1486
|
115
|