Tên ngành, nghề: Kỹ thuật Xây dựng.
Mã ngành, nghề: 5580201
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Tập trung
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở trở lên.
Thời gian đào tạo: 2 năm
3. Nội dung chương trình:
Mã
MH/
MĐ
|
Tên môn học/ mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hànhn
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung/ đại cương
|
12
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH 01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH 05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 06
|
Ngoại ngữ
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo chuyên môn
|
57
|
1635
|
439
|
1071
|
125
|
II.1
|
Các môn học kỹ thuật cơ sở
|
17
|
375
|
179
|
169
|
27
|
MH 07
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
4
|
90
|
30
|
53
|
7
|
MH 08
|
Vật liệu xây dựng
|
2
|
45
|
30
|
12
|
3
|
MH 09
|
Kết cấu bê tông cốt thép
|
4
|
90
|
45
|
40
|
5
|
MH 10
|
Trắc đạc
|
2
|
60
|
24
|
32
|
4
|
MH 11
|
An toàn lao động
|
2
|
30
|
20
|
7
|
3
|
MH 12
|
Tổ chức thi công xây dựng
|
3
|
60
|
30
|
25
|
5
|
II.2
|
Các mô đun chuyên môn
|
40
|
1260
|
262
|
900
|
98
|
MĐ 13
|
Đào móng
|
3
|
80
|
30
|
42
|
8
|
MĐ 14
|
Gia công lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn, giàn giáo.
|
4
|
100
|
30
|
58
|
12
|
MĐ 15
|
Hàn hồ quang.
|
2
|
40
|
12
|
26
|
2
|
MĐ 16
|
Gia công, lắp đặt cốt thép.
|
3
|
100
|
23
|
69
|
8
|
MĐ 17
|
Trộn, đổ, đầm bêtông
|
2
|
60
|
16
|
36
|
8
|
MĐ 18
|
Xây gạch
|
4
|
140
|
30
|
98
|
12
|
MĐ 19
|
Trát, láng
|
4
|
160
|
30
|
118
|
12
|
MĐ 20
|
Lát, ốp
|
3
|
80
|
15
|
59
|
6
|
MĐ 21
|
Bạ matit, sơn nước
|
2
|
60
|
20
|
34
|
6
|
MĐ 22
|
Lắp đặt cấu kiện, làm họa tiết trang trí
|
3
|
80
|
16
|
58
|
6
|
MĐ 23
|
Lắp đặt thiết bị vệ sinh, đường ống cấp, thoát nước
|
2
|
60
|
16
|
36
|
8
|
MĐ 24
|
Lắp đặt mạng điện sinh hoạt
|
2
|
60
|
16
|
36
|
8
|
MĐ 25
|
Thực tập công trường
|
6
|
240
|
8
|
230
|
2
|
|
Tổng cộng
|
69
|
1890
|
535
|
1217
|
138
|