Tên ngành, nghề: May thời trang
Mã ngành, nghề: 5540205
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Tập trung – Theo niên chế
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở hoặc tương đương.
Thời gian đào tạo: 2 năm
3. Nội dung chương trình:
Mã MH/
MĐ
|
Tên môn học/mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian đào tạo (giờ)
|
Tổng giờ
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung
|
11
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH 01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
1
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH 05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học/mô đun đào tạo nghề
|
66
|
1890
|
468
|
1279
|
143
|
II.1
|
Các môn học/mô đun kỹ thuật cơ sở
|
9
|
225
|
146
|
57
|
22
|
MH 07
|
Vẽ kỹ thuật ngành may
|
2
|
45
|
18
|
22
|
5
|
MH 08
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
1
|
30
|
20
|
6
|
4
|
MH 09
|
Mỹ thuật trang phục
|
1
|
30
|
19
|
7
|
4
|
MH 10
|
Vật liệu may
|
2
|
45
|
41
|
0
|
4
|
MH 11
|
Thiết bị may
|
2
|
45
|
24
|
18
|
3
|
MH 12
|
An toàn lao động
|
1
|
30
|
24
|
4
|
2
|
II.2
|
Các môn học/mô đun chuyên môn nghề
|
57
|
1665
|
322
|
1222
|
121
|
MĐ 13
|
Thiết kế áo sơ mi, quần âu
|
3
|
75
|
25
|
38
|
12
|
MĐ 14
|
May áo sơ mi nam, nữ
|
7
|
195
|
30
|
152
|
13
|
MĐ 15
|
May quần âu nam, nữ
|
5
|
150
|
25
|
114
|
11
|
MĐ 16
|
May trang phục trẻ em
|
4
|
120
|
25
|
86
|
9
|
MĐ 17
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
2
|
60
|
16
|
35
|
9
|
MĐ 18
|
Thiết kế áo Jacket
|
1
|
30
|
10
|
14
|
6
|
MĐ 19
|
May áo Jacket
|
8
|
210
|
33
|
160
|
17
|
MĐ 20
|
Thiết kế váy, áo đầm
|
1
|
30
|
11
|
15
|
4
|
MĐ 21
|
May váy, áo đầm
|
4
|
120
|
15
|
96
|
9
|
MĐ 22
|
May các sản phẩm nâng cao
|
7
|
210
|
20
|
180
|
10
|
MH 23
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
1
|
30
|
28
|
0
|
2
|
MĐ 24
|
Đồ họa trang phục
|
6
|
150
|
45
|
93
|
12
|
MĐ 25
|
Công nghệ sản xuất
|
2
|
45
|
27
|
11
|
7
|
MĐ 26
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
240
|
12
|
228
|
0
|
|
Tổng cộng
|
77
|
2145
|
562
|
1427
|
156
|