Tên ngành, nghề: Chế tạo thiết bị cơ khí
Mã ngành, nghề: 5520104
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp trung học cơ sở và tương đương,
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
3. Nội dung chương trình
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm
tra
|
I
|
Các môn học chung
|
11
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH04
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH06
|
Ngoại ngữ
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên ngành
|
|
1.745
|
465
|
1.194
|
86
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
19
|
330
|
245
|
88
|
21
|
MH 07
|
Toán ứng dụng
|
5
|
90
|
36
|
50
|
4
|
MH 08
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
75
|
45
|
26
|
4
|
MH 09
|
Dung sai và lắp ghép
|
2
|
45
|
38
|
3
|
4
|
MH 10
|
Cơ lý thuyết
|
3
|
45
|
38
|
3
|
4
|
MH 11
|
Vật liệu cơ khí
|
3
|
45
|
40
|
2
|
3
|
MĐ 12
|
Kỹ thuật an toàn và Bảo hộ lao động
|
2
|
30
|
24
|
4
|
2
|
II.2
|
Các môn học- mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
49
|
1.415
|
220
|
1.130
|
65
|
MĐ 13
|
Kỹ thuật Nguội
|
3
|
90
|
16
|
63
|
11
|
MĐ 14
|
Kỹ thuật Gò
|
3
|
90
|
12
|
72
|
6
|
MĐ 15
|
Kỹ thuật Hàn
|
4
|
105
|
17
|
79
|
9
|
MĐ 16
|
Hàn cắt khí cơ bản
|
3
|
80
|
8
|
68
|
4
|
MĐ 17
|
Sử dụng dụng cụ thiết bị nghề CTTBCK
|
2
|
60
|
8
|
48
|
4
|
MĐ 18
|
Đo kiểm tra kích thước thiết bị cơ khí
|
2
|
70
|
10
|
56
|
4
|
MĐ 19
|
Chống gỉ kết cấu thiết bị cơ khí
|
3
|
80
|
12
|
64
|
4
|
MĐ 20
|
Kỹ thuật Tiện cơ bản
|
4
|
120
|
30
|
86
|
4
|
MĐ 21
|
Kỹ thuật Phay
|
4
|
120
|
38
|
79
|
3
|
MĐ 22
|
Kỹ thuật Tiện nâng cao
|
4
|
120
|
30
|
86
|
4
|
MĐ 23
|
Chế tạo băng tải
|
5
|
140
|
15
|
121
|
4
|
MĐ 24
|
Chế tạo lan can cầu thang
|
2
|
60
|
6
|
50
|
4
|
MĐ 25
|
Chế tạo khung nhà công nghiệp
|
3
|
80
|
10
|
66
|
4
|
MĐ 26
|
Thực tập tốt nghiệp
|
7
|
200
|
8
|
192
|
|
|
Tổng Cộng:
|
79
|
2.000
|
559
|
1342
|
99
|