Tên nghề: Công nghệ thông tin
Mã nghề: 5480202
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Tập trung - Theo niên chế
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 02 năm
3. Nội dung chương trình
Mã MH/MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Số tín
chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý
thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm
tra
|
I
|
Các môn học chung/đại cương
|
12
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH04
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH05
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH06
|
Ngoại ngữ
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
65
|
1830
|
450
|
1284
|
96
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
21
|
630
|
195
|
396
|
39
|
MH 07
|
Toán rời rạc
|
1
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MĐ 08
|
Tin học văn phòng
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MĐ 09
|
Bảng tính Excel
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH 10
|
Mạng máy tính
|
3
|
75
|
30
|
41
|
4
|
MH 11
|
Lập trình cơ bản
|
3
|
75
|
30
|
41
|
4
|
MH 12
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
75
|
30
|
41
|
4
|
MH 13
|
Cơ sở dữ liệu
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MĐ 14
|
Lắp ráp và bảo trì máy tính
|
2
|
90
|
15
|
69
|
6
|
MH 15
|
Tổ chức quản lý doanh nghiệp
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH 16
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
1
|
45
|
15
|
27
|
3
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
44
|
1230
|
270
|
901
|
59
|
MH 17
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
2
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH 18
|
Hệ điều hành Linux
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
MĐ 19
|
Hệ điều hành Windows Server
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
MĐ 20
|
Đồ họa 2D
|
4
|
90
|
15
|
69
|
6
|
MĐ 21
|
Xử lý ảnh
|
4
|
120
|
30
|
85
|
5
|
MĐ 22
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với Access
|
3
|
90
|
15
|
71
|
4
|
MĐ 23
|
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server
|
3
|
90
|
15
|
71
|
4
|
MH 24
|
Nhập môn lập trình Windows 1 (VB.NET)
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
MH 25
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
3
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MH 26
|
Thiết kế đa phương tiện
|
3
|
120
|
30
|
80
|
10
|
MĐ 27
|
Thiết kế Website
|
4
|
120
|
30
|
80
|
10
|
MĐ 28
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
210
|
15
|
195
|
0
|
|
Tổng cộng
|
76
|
2085
|
544
|
1432
|
109
|