Tên ngành, nghề: Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Mã ngành, nghề: 40480101
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Tập trung
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 02 năm
3. Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ/ HP
|
Tên môn học, mô đun
|
|
Thời gian học tập (giờ)
|
Số tín chỉ
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
Kiểm tra
|
I
|
Các môn học chung/ Đại cương
|
|
|
12
|
255
|
94
|
148
|
13
|
MH 01
|
Chính trị
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
MH 02
|
Pháp luật
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
30
|
4
|
24
|
2
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng- An ninh
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
MH 05
|
Tin học cơ bản
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
3
|
90
|
30
|
56
|
4
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
II. 1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
17
|
375
|
169
|
182
|
24
|
MH 07
|
Anh văn chuyên ngành
|
2
|
60
|
28
|
28
|
4
|
MH 08
|
An toàn vệ sinh công nghiệp
|
1
|
30
|
18
|
10
|
2
|
MĐ 09
|
Tin học văn phòng
|
3
|
60
|
15
|
41
|
4
|
MĐ 10
|
Internet
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
MH 11
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
45
|
30
|
13
|
2
|
MH 12
|
Kỹ thuật đo lường
|
2
|
45
|
28
|
15
|
2
|
MH 13
|
Kỹ thuật điện tử
|
5
|
90
|
35
|
47
|
8
|
II. 2
|
Môn học, mô đun chuyên môn
ngành, nghề
|
67
|
1385
|
364
|
928
|
93
|
MH 14
|
Kỹ thuật xung số
|
5
|
90
|
35
|
47
|
8
|
MĐ 15
|
Điện tử ứng dụng
|
5
|
90
|
30
|
55
|
5
|
MĐ 16
|
Lắp ráp và cài đặt máy tính
|
5
|
120
|
36
|
74
|
10
|
MĐ 17
|
Xử lý sự cố phần mềm
|
3
|
60
|
10
|
42
|
8
|
MĐ 18
|
Thiết kế mạng LAN
|
3
|
90
|
28
|
54
|
8
|
MĐ 19
|
Sửa chữa máy tính
|
7
|
135
|
43
|
82
|
10
|
MĐ 20
|
Thiết kế hệ thống Camera
|
3
|
60
|
15
|
40
|
5
|
MĐ 21
|
Sửa chữa bộ nguồn
|
2
|
60
|
16
|
40
|
4
|
MĐ 22
|
Kỹ thuật sửa chữa màn hình
|
5
|
120
|
43
|
67
|
10
|
MĐ 23
|
Sửa chữa máy in và thiết bị ngoại vi
|
5
|
135
|
43
|
82
|
10
|
MĐ 24
|
Đồ họa ứng dụng
|
7
|
125
|
30
|
85
|
10
|
MĐ 25
|
Hệ điều hành
|
2
|
60
|
20
|
35
|
5
|
MĐ 26
|
Thực tập tốt nghiệp
|
15
|
240
|
15
|
225
|
0
|
|
Tổng cộng
|
96
|
2015
|
627
|
1258
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|